Có 2 kết quả:
長柄大鐮刀 cháng bǐng dà lián dāo ㄔㄤˊ ㄅㄧㄥˇ ㄉㄚˋ ㄌㄧㄢˊ ㄉㄠ • 长柄大镰刀 cháng bǐng dà lián dāo ㄔㄤˊ ㄅㄧㄥˇ ㄉㄚˋ ㄌㄧㄢˊ ㄉㄠ
Từ điển Trung-Anh
scythe
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
scythe
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0